Việt
vội vã
vội vàng
cập rập
hình mác
hấp tắp
nhanh chóng
mau lẹ
nóng tính
hay cáu
hay nổi khùng.
hấp tấp
Anh
hastate
Đức
hastig
hastig /(Adj.)/
vội vã; vội vàng; hấp tấp; cập rập;
hastig /a/
1. vội vã, vội vàng, hấp tắp, cập rập, nhanh chóng, mau lẹ; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi khùng.
[DE] hastig
[EN] hastate
[VI] hình mác