Việt
Bạt
san
Anh
Lewelling down of high spots
planing
Pháp
Dérasement
arasement
Lewelling down of high spots,planing
[EN] Lewelling down of high spots; planing
[VI] Bạt; san
[FR] Dérasement; arasement
[VI] Đào bạt các chỗ cao để tạo độ bằng phẳng.