TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giạt

giạt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ. trôi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bạt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

giạt

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leeway

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

leeway

cơ. trôi, giạt, bạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift /hóa học & vật liệu/

giạt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giạt

giạt

(vào bờ) schwimmen vi, treiben vt, stranden vi, auflaufen vi; giạt vào bờ an das Ufer geworfen ; giạt vào bãi cát versanden vi, auf Sand laufen