Việt
giạt
cơ. trôi
bạt
Anh
drift
leeway
cơ. trôi, giạt, bạt
drift /hóa học & vật liệu/
(vào bờ) schwimmen vi, treiben vt, stranden vi, auflaufen vi; giạt vào bờ an das Ufer geworfen ; giạt vào bãi cát versanden vi, auf Sand laufen