Việt
bủa
chẻ
bổ
tách ra
ghè ra
đập vô
Đức
umgeben
umringen
umkreisen
schleudern
abspalten
abspalten /I vt/
chẻ, bổ, bủa, tách ra, ghè ra, đập vô; II vi (s)
Bủa
vây chung quanh bủa giăng, bủa luới, bủa vây.
umgeben vt, umringen vt, umkreisen vt, schleudern vt