TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khắc phục trở ngại

bẻ gãy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè bẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khắc phục trở ngại

brechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Widerstand brechen

bẻ gãy sự kháng cự của ai

einen Rekord brechen

phá một kỷ lục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) bẻ gãy; đè bẹp; vượt qua (khó khăn); khắc phục trở ngại (durchbrechen, überwinden);

bẻ gãy sự kháng cự của ai : jmds. Widerstand brechen phá một kỷ lục. : einen Rekord brechen