Việt
làm vụn ra
làm rời ra
vụn ra
rời ra
bẻ gãy
làm gãy
Anh
crumbling
crumble away
Đức
Abbröckeln
Pháp
effritement
abbröckeln /I vt/
bẻ gãy, làm gãy; II vi (s) vụn ra; lõ ra, rỏi ra (về vữa).
abbröckeln /vti/XD/
[EN] crumble away
[VI] làm vụn ra, làm rời ra, vụn ra, rời ra
Abbröckeln /INDUSTRY-METAL/
[DE] Abbröckeln
[EN] crumbling
[FR] effritement