Việt
làm gây
bẻ gãy
làm đứt
làm vỡ
Đức
brechen
sich (Dat.) den Arm brechen
làm gãy cánh tay, nichts zu brechen und zu beißen haben: không có gì để ăn, bị đói.
brechen /['breẹan] (st. V.)/
(hat) làm gây; bẻ gãy; làm đứt; làm vỡ (durchtrennen);
làm gãy cánh tay, nichts zu brechen und zu beißen haben: không có gì để ăn, bị đói. : sich (Dat.) den Arm brechen