Việt
làm gãy
bẻ gãy
làm hỏng
đập vỡ
Đức
kaputtkriegen
wie hast du das kaputtgekriegt?
làm thế nào mà con lại phá hỏng món đồ ấy thế?
kaputtkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm gãy; bẻ gãy; làm hỏng; đập vỡ;
wie hast du das kaputtgekriegt? : làm thế nào mà con lại phá hỏng món đồ ấy thế?