Việt
bè
bê vỡ
bẻ gãy
đập vỡ
phá võ
nạy
cạy
mỏ
bóc.
Đức
erbrechen I
erbrechen I /vt/
bè, bê vỡ, bẻ gãy, đập vỡ, phá võ, nạy, cạy, mỏ, bóc.