Việt
làm vỡ
bẻ gãy
đánh vơ
đập võ
Đức
zerbrechen
sich (D) den Kopf über etw. (A)zerbrechen
nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] suy nghĩ cái gì.
zerbrechen /I vt/
làm vỡ, bẻ gãy, đánh vơ, đập võ; II vi (s) [bị] vô, gãy; ♦ sich (D) den Kopf über etw. (A)zerbrechen nát óc [vắt óc, bóp óc, nặn óc] suy nghĩ cái gì.