Việt
bẻ đôi
bẻ gãy
bẻ làm hai
vỡ ra hai mảnh
Đức
entzweibrechen
das Porzellan brach entzwei
món đồ sứ đã bị vỡ làm đôi.
entzweibrechen /(st. V.)/
(hat) bẻ đôi; bẻ làm hai;
(ist) vỡ ra hai mảnh;
das Porzellan brach entzwei : món đồ sứ đã bị vỡ làm đôi.
entzweibrechen /I vt/
bẻ đôi, bẻ gãy; II vi (s) bị bẻ gãy, bị bẻ đôi; entzwei