Việt
làm vô
làm gẫy
đập vô
đập gẫy
bỏ tù
bắt giam
bắt giũ
giam giũ.
Đức
einschmeißen
einschmeißen /vt/
1. làm vô, làm gẫy (do đập), đập vô, đập gẫy; 2. bỏ tù, bắt giam, bắt giũ, giam giũ.