TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paralysieren

làm tê liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngưng trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đình trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

paralysieren

paralysieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gift hatte ihn vollständig para lysiert

chất độc đã khiến ông ta hoàn toàn tê liệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paralysieren /(sw. V.; hat)/

(Med ) làm tê liệt;

das Gift hatte ihn vollständig para lysiert : chất độc đã khiến ông ta hoàn toàn tê liệt

paralysieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) làm ngưng trệ; làm đình trệ; làm tê liệt (một hoạt động V V );