Việt
làm tê liệt
làm ngưng trệ
làm đình trệ
Đức
paralysieren
das Gift hatte ihn vollständig para lysiert
chất độc đã khiến ông ta hoàn toàn tê liệt
paralysieren /(sw. V.; hat)/
(Med ) làm tê liệt;
das Gift hatte ihn vollständig para lysiert : chất độc đã khiến ông ta hoàn toàn tê liệt
(bildungsspr ) làm ngưng trệ; làm đình trệ; làm tê liệt (một hoạt động V V );