Việt
thắt
buộc
nối
liên kết
cam két
giao ưỏc
kìm hãm
làm tê liệt
bỏ kẹp giày .
Đức
Bindung
Bindung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] thắt, buộc, nối, liên kết; 2. [sự, lòi, điều] cam két, giao ưỏc; 3. [sự] kìm hãm, làm tê liệt (đói phương); 4. bỏ kẹp giày (vào thanh trượt tuyết).