Việt
ngắt
làm gián đoạn
đỉnh chỉ
làm ngừng
cắt đứt
đoạn tuyệt
tuyệt giao.
Đức
unterbrechen
unterbrechen /vt/
ngắt, làm gián đoạn, đỉnh chỉ, làm ngừng, cắt đứt, đoạn tuyệt, tuyệt giao.