TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tần số cắt

tần số cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển toán học Anh-Việt

điểm cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưỡng tần số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số tới hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tần số cắt

cut-off frequency

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển toán học Anh-Việt

cutoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frequency cut-off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutoff frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

threshold frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cut off frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tần số cắt

Trennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wellentrennlänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzfrequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cut-off frequency

tần số cắt, tần số tới hạn

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Tần số cắt

cut-off frequency

Tần số tại đó độ lớn của một đại lượng đặc trưng đo được giảm xuống một phần nhỏ quy định của giá trị của nó ở tần số thấp.CHÚ THÍCH: Đối với transistor, tần số cắt thường áp dụng cho tỷ số truyền dòng điện thuận ngắn mạch tín hiệu nhỏ cho đối với cả cấu hình cực gốc chung và cực phát chung.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut off frequency, cutoff

tần số cắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennung /f/TV/

[EN] cutoff

[VI] tần số cắt

Unterbrechen /nt/TV/

[EN] cutoff

[VI] tần số cắt, điểm cắt

Frequenzgrenze /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] frequency cut-off

[VI] ngưỡng tần số, tần số cắt

Wellentrennlänge /f/CNSX/

[EN] cutoff

[VI] tần số cắt, tần số giới hạn

Grenzfrequenz /f/TV, VT&RĐ/

[EN] cutoff frequency

[VI] tần số cắt, tần số giới hạn

Grenzfrequenz /f/Đ_TỬ/

[EN] cutoff frequency, threshold frequency

[VI] tần số cắt, tần số giới hạn, tần số ngưỡng