Việt
tần số ngưỡng
tán số ngưỡng
tần số cắt
tần số giới hạn
Anh
threshold frequency
cutoff frequency
Đức
Grenzfrequenz
Schwellenfrequenz
Pháp
fréquence de seuil
seuil de fréquence
seuil de fréquence photo-électronique
Grenzfrequenz /f/Đ_TỬ/
[EN] cutoff frequency, threshold frequency
[VI] tần số cắt, tần số giới hạn, tần số ngưỡng
threshold frequency /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Grenzfrequenz; Schwellenfrequenz
[EN] threshold frequency
[FR] fréquence de seuil; seuil de fréquence; seuil de fréquence photo-électronique
tần số ngưỡng Tần số của năng lượng bức xạ tới mà dưới nó không có hiệu ứng quang phát xạ.
threshold frequency /n/PHYSICS/