TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cutoff frequency

tần số giới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cutoff frequency

cutoff frequency

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

threshold frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cutoff frequency

Grenzfrequenz

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritische Frequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritische Frequenz /f/V_THÔNG/

[EN] cutoff frequency

[VI] tần số ngưỡng (ống dẫn sóng)

Grenzfrequenz /f/TV, VT&RĐ/

[EN] cutoff frequency

[VI] tần số cắt, tần số giới hạn

Grenzfrequenz /f/Đ_TỬ/

[EN] cutoff frequency, threshold frequency

[VI] tần số cắt, tần số giới hạn, tần số ngưỡng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Grenzfrequenz

cutoff frequency

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cutoff frequency

tần số cắt. Tần số tại đố độ suy giảm của dụng cụ bắt đầu tãng manh, như tần số giới hạn mà dưới đố sóng chay ờ chế độ đẫ cho không thề duy trì được trong ống dẫn sóng, hoặc tần số mà trên đó đèn điện tử nhanh chóng mất hiệu suất. Còn gọi là critical frequency; cutoff.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutoff frequency

tần số giới hạn