kritische Frequenz /f/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ/
[EN] critical frequency
[VI] tần số tới hạn
kritische Frequenz /f/V_THÔNG/
[EN] critical frequency
[VI] tần số tới hạn (sóng cực ngắn)
kritische Frequenz /f/V_THÔNG/
[EN] cutoff frequency
[VI] tần số ngưỡng (ống dẫn sóng)