TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngắt lời

ngắt lời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngất ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngắt lời

unterbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wort abschneiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurz abbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

interpellieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er unterbrach sie mit Fragen

anh ta cắt ngang lời nàng bằng các câu hỏi

ein Schrei unterbrach das Schweigen

một tiểng thét cắt ngang sự yên lặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interpellieren /(sw. V.; hat)/

ngắt lời (unterbrechen);

unterbrechen /(st. V.; hat)/

cắt ngang; ngất ngang; ngắt lời;

anh ta cắt ngang lời nàng bằng các câu hỏi : er unterbrach sie mit Fragen một tiểng thét cắt ngang sự yên lặng. : ein Schrei unterbrach das Schweigen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngắt lời

unterbrechen vt, das Wort abschneiden, kurz abbrechen vt