interpellieren /(sw. V.; hat)/
ngắt lời (unterbrechen);
unterbrechen /(st. V.; hat)/
cắt ngang;
ngất ngang;
ngắt lời;
anh ta cắt ngang lời nàng bằng các câu hỏi : er unterbrach sie mit Fragen một tiểng thét cắt ngang sự yên lặng. : ein Schrei unterbrach das Schweigen