TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách riêng

tách riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô lập

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

riêng biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chia

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tách riêng

 isolation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isolating/ isolation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

separate

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

isolate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tách riêng

Trennen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

abtrennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rein darstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absondem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

selbständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesondert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Common-Rail-System sind Druckerzeugung und Einspritzung entkoppelt.

Ở hệ thống ống phân phối CR, việc tạo ra áp suất và việc phun được tách riêng.

Dies hat im Vergleich zu nicht entkoppelten Systemen z.B. Pumpe-Düse- System folgende Vorteile:

So sánh với các hệ thống không tách riêng như hệ thống bơm-vòi phun thì hệ thống CR có các ưu điểm như sau:

Auf Grund der Vielfalt der vorhandenen Kohlenwasserstoffe mit völlig unterschiedlichen Eigenschaften müssen die einzelnen Verbindungen voneinander getrennt werden.

Do sự hiện hữu đa dạng của những hợp chất hydrocarbon với những tinh chất hoàn toàn khác nhau, người ta phải tách riêng các hợp chất ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Separate Butzenstange

Bộ phận dập cuống thừa tách riêng

Die Flüssigkeiten verdampfen dabei entsprechend ihrerSiedepunkte und werden getrennt aufgefangen. Dieses Verfahren wird fraktionierte (= ge stufte) Destillation genannt (Bild 3).

Mỗi chất lỏng bốc hơi tương ứng với điểm sôi của nó và được tách riêng biệt.Phương pháp này được gọi là chưng cất phân đoạn (= từng bước) (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesondert /[ga'zondart] (Adj.)/

riêng biệt; tách riêng; biệt lập (getrennt, extra, für sich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absondem /vt/

1. tách riêng, tách biệt, phân biệt;

selbständig /a/

1. độc lập, tự lập, tự chủ, tự lực; 2. tụ trị (về đát nưdc); 3. riêng biệt, tách riêng, biệt lập, riêng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abtrennen /vt/HOÁ/

[EN] isolate

[VI] tách riêng, cô lập

rein darstellen /vt/HOÁ/

[EN] isolate

[VI] cô lập, tách riêng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Trennen

[VI] ngăn chia, tách riêng

[EN] separate (to)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

isolating/ isolation

(sự) tách riêng, (sự) cô lập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolation /hóa học & vật liệu/

tách riêng