Việt
độc lập
tự lập
tự chủ
tự lực
tụ trị
riêng biệt
tách riêng
biệt lập
riêng.
Đức
selbständig
selbständig /a/
1. độc lập, tự lập, tự chủ, tự lực; 2. tụ trị (về đát nưdc); 3. riêng biệt, tách riêng, biệt lập, riêng.