TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn chia

ngăn chia

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tách riêng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

ngăn chia

separate

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

ngăn chia

Trennen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verschieden hoch angeordnete Ausflussstutzen in Verbindung mit dem Einbau eines Trennstegs ermöglichen zwei unterschiedliche Temperaturzonen.

Những cổ ống chảy ra khác nhau được bố trí đứng đồng thời lắp đặt một bậc ngăn chia cho phép tạo nên hai vùng nhiệt độ khác nhau.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Trennen

[VI] ngăn chia, tách riêng

[EN] separate (to)