Việt
ngăn chia
tách riêng
Anh
separate
Đức
Trennen
Verschieden hoch angeordnete Ausflussstutzen in Verbindung mit dem Einbau eines Trennstegs ermöglichen zwei unterschiedliche Temperaturzonen.
Những cổ ống chảy ra khác nhau được bố trí đứng đồng thời lắp đặt một bậc ngăn chia cho phép tạo nên hai vùng nhiệt độ khác nhau.
[VI] ngăn chia, tách riêng
[EN] separate (to)