TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesondert

riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biệt lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gesondert

separate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gesondert

gesondert

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die gesondert hergestellten Kerne (2) müssen eine höhere Festigkeit als die Sandform aufweisen.

Các lõi (2) được chế tạo riêng biệt phải có độ bển cao hơn so với khuôn cát.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werden ausgebaute Teile mit Gewährleistungsansprüchen gesondert behandelt und separat aufbewahrt?

Các chi tiết được thay thế có thời hạn bảo đảm có được xử lý và bảo quản riêng biệt không?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeitabhängige speichernde Aktion (in der Norm nicht gesondert ausgewiesen)

Tác động lưu trữ tùy thuộc thời gian (trong tiêu chuẩn không đặc biệt được chỉ định)

Chrom(VI)verbindungen, mit Ausnahme von Bariumchromat und Verbindungen, die in diesem Anhang gesondert aufgeführt sind

Chrom(VI), trừ ngoại lệ Bari chromat và các chất đã ghi trong danh sách

Mineralwolle, soweit in diesem Anhang nicht gesondert aufgeführt; [Künstlich hergestellte ungerichtete glasige (Silikat-) Fasern mit einem Anteil an Alkali- und Erdalkalimetalloxiden (Na2O+K2O+CaO+MgO+BaO) von über 18 Gewichtsprozent] siehe auch Faserstäube

Sợi tổng hợp khoáng sứ: sử dụng đặc biệt ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách; (sợi thủy tinh tổng hợp có thành phần oxid kim loại kiềm và kiềm thổ (Na2O+K2O+ CaO+MgO + BaO) có thành phần tỷ trọng lớn hơn 18%), xem bụi sợi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesondert /[ga'zondart] (Adj.)/

riêng biệt; tách riêng; biệt lập (getrennt, extra, für sich);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gesondert

separate