TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isolate

cách ly

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cô lập

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách diện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân lập

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phân tách

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

loại trừ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

iso-kel

 
Tự điển Dầu Khí

một phương pháp đồng phân hóa hexan và pentan

 
Tự điển Dầu Khí

tách biệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

riêng biệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tách rời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

isolate

isolate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disconnect

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

insulate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

de-energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

switch off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 muscling in on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

isolate

Isolieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absondern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

singuläre Klasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Isolat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unterbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abtrennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rein darstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

isolate

isoler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isolate, muscling in on, off

ngắt điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unterbrechen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] isolate

[VI] cách điện

isolieren /vt/HOÁ/

[EN] isolate

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly

abtrennen /vt/HOÁ/

[EN] isolate

[VI] tách riêng, cô lập

rein darstellen /vt/HOÁ/

[EN] isolate

[VI] cô lập, tách riêng

trennen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] isolate, disconnect

[VI] cách điện, ngắt (dây dẫn), cách điện (trong mạ điện)

isolieren /vt/KTA_TOÀN/

[EN] insulate, isolate

[VI] cách nhiệt; cách điện; cách ly

abschalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] de-energize, disable, disconnect, isolate, power down, switch off

[VI] ngắt, tắt, tách, cách ly

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

isolate

cách ly, tách rời

Từ điển toán học Anh-Việt

isolate

cô lập, tách biệt, riêng biệt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absondern

isolate

isolieren

isolate

trennen

isolate

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isolate /SCIENCE/

[DE] absondern; isolieren; trennen

[EN] isolate

[FR] isoler

isolate /IT-TECH/

[DE] singuläre Klasse

[EN] isolate

[FR] isolat

isolate /ENVIR/

[DE] Isolat

[EN] isolate

[FR] isolat

Tự điển Dầu Khí

isolate

o   iso-kel, một phương pháp đồng phân hóa hexan và pentan

Từ điển kế toán Anh-Việt

Isolate

cách ly, cô lập

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

isolate

To separate from others of its kind.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Isolate

[DE] Isolieren

[EN] Isolate

[VI] phân lập, phân tách, loại trừ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

isolate

cách diện