Việt
xa xa
xa xả
xa
xa xôi
xa xăm
xa lắc
xa tít
xa xa.
Đức
entfernt
weit .
stark
heftig
gewaltig .
entlegen
EPILOG In der Ferne schlägt eine Turmuhr achtmal.
Tiếng chuông ngọn tháp đồng hồ vang lên tám lần xa xa.
In einem fernen Laubengang schlägt eine Turmuhr sechsmal und verstummt.
Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.
A clock tower strikes eight times in the distance.
In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.
Farther back, through the forest, the Aare reflects sunlight, bends the light with each ripple on its skin.
Xa xa, sau cánh rừng, dòng Aare loáng ánh mặt trời, làn da của nó gợn theo từng con sóng.
entlegen /a/
xa, xa xôi, xa xăm, xa lắc, xa tít, xa xa.
entfernt (a), weit (a).
stark (a), heftig (a), gewaltig (a). xa xăm fern (a), weit (a) (auch Zeit);