gewaltig /(Adj )/
hùng hậu;
hùng mạnh;
mạnh mẽ;
đầy quyền lực;
es war der gewaltigste Mann Frankreichs : đó là người đàn ông quyền lực nhất nước Pháp Angst und Neid als die gewaltigsten Trieb kräfte : sự sợ hãi và sự ganh tỵ là hai động lực mạnh mẽ nhất.
gewaltig /(Adj )/
to lớn;
lớn lao;
đồ sộ;
khổng lồ;
vĩ đại;
ein gewaltiges Bauwerk : một công trình xây dựng đồ sộ.
gewaltig /(Adj )/
quá mức độ;
quá sức;
quá nhiều;
der Fort schritt der letzten Jahre ist gewaltig : sự tiến bộ trong những năm sau này rất to lớn.
gewaltig /(Adj )/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
hier ist es gewaltig kühl : ở đây lạnh kinh khủng.