TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xa xa

xa xa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xa xả

xa xả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xa xôi

xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa tít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xa xa

entfernt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weit .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xa xả

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewaltig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
xa xôi

entlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

EPILOG In der Ferne schlägt eine Turmuhr achtmal.

Tiếng chuông ngọn tháp đồng hồ vang lên tám lần xa xa.

In einem fernen Laubengang schlägt eine Turmuhr sechsmal und verstummt.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A clock tower strikes eight times in the distance.

Tiếng chuông ngọn tháp đồng hồ vang lên tám lần xa xa.

In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

Farther back, through the forest, the Aare reflects sunlight, bends the light with each ripple on its skin.

Xa xa, sau cánh rừng, dòng Aare loáng ánh mặt trời, làn da của nó gợn theo từng con sóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlegen /a/

xa, xa xôi, xa xăm, xa lắc, xa tít, xa xa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xa xa

entfernt (a), weit (a).

xa xả

stark (a), heftig (a), gewaltig (a). xa xăm fern (a), weit (a) (auch Zeit);