Việt
viễn thị
nhìn xa
nhìn xa thấy rộng
sáng suốt
sáng trí
sáng ý
sâu sắc
thấu suốt.
chứng viễn thị
tật viễn thị
sự nhìn xa trông rộng
sự sáng suốt
Anh
Longsightedness
Đức
Weitsichtigkeit
Pháp
Myopie
Weitsichtigkeit /die; -/
chứng viễn thị; tật viễn thị;
(selten) sự nhìn xa trông rộng; sự sáng suốt;
Weitsichtigkeit /f =/
1. [chúng] viễn thị; 2. [tính, sự] nhìn xa, nhìn xa thấy rộng, sáng suốt, sáng trí, sáng ý, sâu sắc, thấu suốt.
[EN] Longsightedness
[FR] Myopie
[DE] Weitsichtigkeit
[VI] (hypermetropia)