Việt
ỏ xa
cách xa
xa xôi
xa xăm
xa vôi weit ~
es zu glauben quá xa để tin đều đó
Đức
entfernt
im entfernt esten
không chút nào, chẳng chút nào, hoàn toàn không, tịnh không, không mảy may.
entfernt /I a/
ỏ xa, cách xa, xa xôi, xa xăm, xa vôi weit entfernt, es zu glauben quá xa để tin đều đó; II adv từ xa; nicht im entfernt esten không chút nào, chẳng chút nào, hoàn toàn không, tịnh không, không mảy may.