femliegen /(tách dược) vi (D)/
là không đặc trưng, ỏ xa; es lag mir fern, ihn zu betrugen (nghĩa bóng) tôi không có ý định lùa dôi nó.
entfernt /I a/
ỏ xa, cách xa, xa xôi, xa xăm, xa vôi weit entfernt, es zu glauben quá xa để tin đều đó; II adv từ xa; nicht im entfernt esten không chút nào, chẳng chút nào, hoàn toàn không, tịnh không, không mảy may.