TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depart

khởi hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rười khỏi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nghiêng về

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lệch về

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rời đi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

depart

depart

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leave

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

go away

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remote

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abandoned

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

depart

abfahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verlassen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

depart

partir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After an hour by the Great Clock, the pilgrims depart and another twelve file through the tall portals.

Sau một giờ đứng bên chiếc Đồng hồ Vĩ đại, những kẻ hành hương nọ đi ra, mười hai người kế tiếp đi vào qua cái cồng cao vòi vọi.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leave,depart,go away,remote,abandoned

[DE] verlassen

[EN] leave, depart, go away, remote, abandoned

[FR] partir

[VI] rời đi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abfahren

depart, leave

Từ điển toán học Anh-Việt

depart

khởi hành; rười khỏi; nghiêng về, lệch về