Việt
khởi hành
rười khỏi
nghiêng về
lệch về
rời đi
Anh
depart
leave
go away
remote
abandoned
Đức
abfahren
verlassen
Pháp
partir
After an hour by the Great Clock, the pilgrims depart and another twelve file through the tall portals.
Sau một giờ đứng bên chiếc Đồng hồ Vĩ đại, những kẻ hành hương nọ đi ra, mười hai người kế tiếp đi vào qua cái cồng cao vòi vọi.
leave,depart,go away,remote,abandoned
[DE] verlassen
[EN] leave, depart, go away, remote, abandoned
[FR] partir
[VI] rời đi
depart, leave
khởi hành; rười khỏi; nghiêng về, lệch về