TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lệch về

lệch về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

khởi hành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rười khỏi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nghiêng về

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

lệch về

 depart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depart

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nennmaßabweichungen (Bild 1) sindbei der Fertigung von Kunststoffformteilen nicht zu vermeiden.

Trong sản xuất, sai lệch về kíchthước danh nghĩa các chi tiết bằngchất dẻo không thể tránh khỏi (Hình1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Große Temperaturgefälle möglich

Có thể hoạt động được ở độ chênh lệch về nhiệt độ cao

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Radversatzwinkel ist positiv, wenn das rechte Rad nach vorne versetzt ist und negativ, wenn es nach hinten versetzt ist.

Góc lệch bánh xe là dương nếu bánh xe bên phải lệch về phía trước, và âm khi nó lệch về phía sau.

v Teilungsabweichungen bei Skalen

Sai lệch về khoảng cách chia của thang đo

v Gleich bleibende Abweichungen von der Mess­ temperatur

Độ lệch về nhiệt độ đo luôn như nhau

Từ điển toán học Anh-Việt

depart

khởi hành; rười khỏi; nghiêng về, lệch về

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depart

lệch về