investieren /(sw. V.; hat)/
đầu tư;
xuất vôn;
bỏ vốn [in + Akk : vào ];
investieren /(sw. V.; hat)/
(công sức, thời gian ) bỏ nhiều;
sử dụng nhiều;
vận dụng nhiều [in + Akk : vào ];
investieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) làm lễ nhậm chức (cho ai);