Việt
giải thích
cắt nghĩa
thuyét minh
bình luận
giải nghĩa.
thuyết minh
giải nghĩa
Đức
erläutern
erklären
Pháp
expliquer
6. Erläutern Sie den Begriff Strukturschaumstoff!
6. Hãy giải thích khái niệm vật liệu xốp cấu trúc.
1. Erläutern Sie den Begriff Friktionieren!
1. Giải thích khái niệm tráng ép ma sát!
2. Erläutern Sie den Begriff „Reversion".
2. Hãy giải thích khái niệm "hồi lưu".
3. Erläutern Sie den Begriff „bombieren".
3. Hãy giải thích khái niệm "thổi phình".
v Zusammensetzung der Rechnung erläutern.
Giải thích các chi tiết của hóa đơn.
erklären,erläutern
erklären, erläutern
erläutern /(sw. V.; hạt)/
giải thích; thuyết minh; cắt nghĩa; giải nghĩa (näher erklären);
erläutern /vt/
giải thích, thuyét minh, bình luận, cắt nghĩa, giải nghĩa.