TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

expliquer

erklären

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

erläutern

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

expliquer

expliquer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

expliquer

expliquer

erklären, erläutern

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

expliquer

expliquer [eksplike] I. V. tr. [1] 1. cắt nghĩa, giải thích, làm rõ. Expliquer un phénomène, un point difficile: Giải thích một hiện titọng, cắt nghĩa một điều khó hiểu. 2. Thuyết minh, giải trình chi tiết. Expliquer ses projets: Giải trình đồ án của mình. -Giải thích, biện bạch. Comment expliquerez-vous votre retard?: Anh biện bạch làm sao về sụ chậm trễ của mình? II. V. pron. S’expliquer. Giải bày, phân trần. 1. Bày tỏ ý kiến. S’expliquer clairement: Bày tỏ ý kiến của mình mót exponentielle: Tăng trường dân sô' theo cấp số nhân.