expliquer
expliquer [eksplike] I. V. tr. [1] 1. cắt nghĩa, giải thích, làm rõ. Expliquer un phénomène, un point difficile: Giải thích một hiện titọng, cắt nghĩa một điều khó hiểu. 2. Thuyết minh, giải trình chi tiết. Expliquer ses projets: Giải trình đồ án của mình. -Giải thích, biện bạch. Comment expliquerez-vous votre retard?: Anh biện bạch làm sao về sụ chậm trễ của mình? II. V. pron. S’expliquer. Giải bày, phân trần. 1. Bày tỏ ý kiến. S’expliquer clairement: Bày tỏ ý kiến của mình mót exponentielle: Tăng trường dân sô' theo cấp số nhân.