Việt
cám dỗ
quyến rũ
sự cám dỗ
sự quyến rũ
sự thử làm
sự thử nghiệm
Đức
Versuchung
jmdn. in Versuchung fiihren
dụ dỗ ai làm gì.
der Versuchung unterliegen
bi] cám dỗ, quyến rũ; in ~
Versuchung /die; -, -en/
(bibl ) sự cám dỗ; sự quyến rũ;
jmdn. in Versuchung fiihren : dụ dỗ ai làm gì.
sự thử làm; sự thử nghiệm;
Versuchung /f =, -en/
sự] cám dỗ, quyến rũ; der Versuchung unterliegen bi] cám dỗ, quyến rũ; in Versuchung fallen [geraten, kommen] [bi] cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm; in - führen [bringen] cám dỗ, quyến rũ.