TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoa liễu

hoa liễu

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc dục tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhục dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hoa liễu

venereal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

venereal

Thuộc dục tình (x. Venus), nhục dục, giao hợp, hoa liễu (thí dụ giang mai, ...)

Từ điển tiếng việt

hoa liễu

- dt. Bệnh làm tổn thương bộ phận sinh dục như giang mai, lậu… hoa lợi< br> - dt (H. lợi: tiền lời) Kết quả của sản xuất nông nghiệp: Phần hoa lợi chia cho ruộng đất phải thấp hơn phần chia cho lao động (Trg-chinh).