TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm hứng

cảm hứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khao khát

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ý nghĩ chợt nảy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cảm hứng

desire

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cảm hứng

Begeisterung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Inspiration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inspiration /[inspira'tsioin], die; -, -en/

(bildungsspr ) cảm hứng; ý nghĩ chợt nảy sinh;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

desire

Cảm hứng, khao khát (sáng tác)

Từ điển tiếng việt

cảm hứng

- I. đgt. Dâng trào những cảm xúc, thúc đẩy óc tưởng tượng, sáng tạo, hoạt động có hiệu quả: đang cảm hứng thì tranh thủ làm việc. II. dt. Trạng thái cảm hứng: có cảm hứng tràn đầy cảm hứng uống rượu lấy chút cảm hứng làm thơ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cảm hứng

Begeisterung f; gây cảm hứng begeistern vt.