Việt
cảm hứng
khao khát
ý nghĩ chợt nảy sinh
Anh
desire
Đức
Begeisterung
Inspiration
Inspiration /[inspira'tsioin], die; -, -en/
(bildungsspr ) cảm hứng; ý nghĩ chợt nảy sinh;
Cảm hứng, khao khát (sáng tác)
- I. đgt. Dâng trào những cảm xúc, thúc đẩy óc tưởng tượng, sáng tạo, hoạt động có hiệu quả: đang cảm hứng thì tranh thủ làm việc. II. dt. Trạng thái cảm hứng: có cảm hứng tràn đầy cảm hứng uống rượu lấy chút cảm hứng làm thơ.
Begeisterung f; gây cảm hứng begeistern vt.