Việt
hy vọng
trông chò
mong đợi.
chò đợi
trông mong
ưóm
thủ
mặc thủ
đo thủ
lắp vào
ráp vào
kháp vào
Đức
erhofft
gewärtigen
abpassen
erhofft /a/
hy vọng, trông chò, mong đợi.
gewärtigen /vt/
chò đợi, trông chò, trông mong;
abpassen /vt/
1. ưóm, thủ, mặc thủ, đo thủ, lắp vào, ráp vào, kháp vào; 2. chò đợi, trông chò;