Việt
rình
rình đón
đón chò
chực
chờ
mong chò
chà đợi.
nhìn trộm
liếc trộm
rình xem
lén nhìn.
Đức
lauem
belauern
lauem /vi (auf A)/
vi (auf A) rình, rình đón, đón chò, chực, chờ, mong chò, chà đợi.
belauern /vt/
rình, rình đón, đón chò, chực, nhìn trộm, liếc trộm, rình xem, lén nhìn.