Việt
nhìn trộm
liếc trộm
rình xem
lén nhìn
rình
chực
chò.
rình đón
đón chò
lén nhìn.
Đức
ablauem
belauern
ablauem /vt/
1. nhìn trộm, liếc trộm, rình xem, lén nhìn; trinh sát, thám thính, dò xét, dò la; 2. rình, chực, chò.
belauern /vt/
rình, rình đón, đón chò, chực, nhìn trộm, liếc trộm, rình xem, lén nhìn.