Việt
rình
rình đón
đón chò
chực
nhìn trộm
liếc trộm
rình xem
lén nhìn.
rình mò
rình rập
theo dõi
Đức
belauern
einen Verbrecher belauern
theo dõi một tên tội phạm
ein Wildtier belauern
rình một con thú hoang', sich einander belauern: rình rập lẫn nhau.
belauern /(sw. V.; hat)/
rình mò; rình rập; theo dõi (spionieren);
einen Verbrecher belauern : theo dõi một tên tội phạm ein Wildtier belauern : rình một con thú hoang' , sich einander belauern: rình rập lẫn nhau.
belauern /vt/
rình, rình đón, đón chò, chực, nhìn trộm, liếc trộm, rình xem, lén nhìn.