war /[va:r]/
động từ ^ein ỗ thì Prẩteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít);
war /nen ['varnanj (sw. V.; hat): 1. bấo trước, cảnh báo [von + Dat.: trước]; jmdn. vor einer Gefahr warnen/
cảnh báo ai trước mối hiểm nguy;
ich bin jetzt gewarnt : tôi được cảnh báo rồi.
war /nen ['varnanj (sw. V.; hat): 1. bấo trước, cảnh báo [von + Dat.: trước]; jmdn. vor einer Gefahr warnen/
cảnh cấo;
nhắc nhở;
er hob warnend den Zeigefinger : ông ta đưa ngón tay trỏ lên cảnh cáo
war /ten [’varton] (sw. V.; hat)/
chờ;
đợi;
trông chờ [auf + Akk ];