Việt
cảnh cấo
nhắc nhở
Đức
war
er hob warnend den Zeigefinger
ông ta đưa ngón tay trỏ lên cảnh cáo
war /nen ['varnanj (sw. V.; hat): 1. bấo trước, cảnh báo [von + Dat.: trước]; jmdn. vor einer Gefahr warnen/
cảnh cấo; nhắc nhở;
ông ta đưa ngón tay trỏ lên cảnh cáo : er hob warnend den Zeigefinger