TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảnh báo ai trước mối hiểm nguy

cảnh báo ai trước mối hiểm nguy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cảnh báo ai trước mối hiểm nguy

war

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin jetzt gewarnt

tôi được cảnh báo rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

war /nen ['varnanj (sw. V.; hat): 1. bấo trước, cảnh báo [von + Dat.: trước]; jmdn. vor einer Gefahr warnen/

cảnh báo ai trước mối hiểm nguy;

tôi được cảnh báo rồi. : ich bin jetzt gewarnt