Việt
chỏ đợi
trông chô
trông đợi
trông mong
chô mong
mong đợi
Đức
Erwarten
wider Erwarten ngược
vđi chô mong; über
seine Erwarten en zu hoch spannen có
nhiều mơ mộng viển vông.
Erwarten /n -s/
sự] chỏ đợi, trông chô, trông đợi, trông mong, chô mong, mong đợi; wider Erwarten ngược vđi chô mong; über alles Erwarten vượt mọi sự trông mong; seine Erwarten en zu hoch spannen có nhiều mơ mộng viển vông.