TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hope

Hy vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngưỡng vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đức cậy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chờ đợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trông đợi.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự hi vọng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mối kỳ vọng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

hope

hope

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

hope

hoffen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each month for the past eighteen months, the young man has met his professor here in this room, asked his professor for guidance and hope, gone away to work for another month, come back with new questions.

Trong mười tám tháng qua, tháng nào an cũng gặp thầy trong căn phòng này, xin được ông góp ý và động viên, rồi lại làm việc môt tháng ròng, để rồi trở lại với những câu hỏi mới.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hope

Sự hi vọng, mối kỳ vọng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hope

Hy vọng, ngưỡng vọng, kỳ vọng, đức cậy, chờ đợi, trông đợi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hoffen

hope

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

hope

hope

v. to expect; to believe there is a good chance that something will happen as wanted; to want something to happen