TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 slender

có tiết diện nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh đồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 slender

 slender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slender /cơ khí & công trình/

có tiết diện nhỏ

 slender

có tiết diện nhỏ

segment, slender

mảnh đồng

 slender, tenuous, thin

mỏng